Sắp xếp:


1.661.700đ

Tiêu chuẩn châu Âu CE - RoHS Điện áp: 220V-50Hz     Quang thông: 12.000 lm Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K. Ánh sáng trắng. Chất lượng ánh sáng đều, tốt cho mắt Chip LED: SMD 2835 Tuổi thọ: 30.000 giờ Góc chiếu: 90º RA>80 Chỉ số hoàn màu cao, ánh sáng trung thực PF>0.95 Tiết kiệm điện năng

1.081.500đ

Tiêu chuẩn châu Âu CE - RoHS Điện áp: 220V-50Hz     Quang thông: 12.000 lm Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K. Ánh sáng trắng. Chất lượng ánh sáng đều, tốt cho mắt Chip LED: SMD 2835 Tuổi thọ: 30.000 giờ Góc chiếu: 90º RA>80 Chỉ số hoàn màu cao, ánh sáng trung thực PF>0.95 Tiết kiệm điện năng

763.100đ

Tiêu chuẩn châu Âu CE - RoHS Điện áp: 220V-50Hz     Quang thông: 8.500 lm Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K. Ánh sáng trắng. Chất lượng ánh sáng đều, tốt cho mắt Chip LED: SMD 2835 Tuổi thọ: 30.000 giờ Góc chiếu: 90º RA>80 Chỉ số hoàn màu cao, ánh sáng trung thực PF>0.95 Tiết kiệm điện năng

7.596.200đ

Tiêu chuẩn châu Âu CE - RoHS Điện áp: 220V-50Hz     Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K. Ánh sáng trắng. Ánh sáng đều, tốt cho mắt Chip LED: SMD 2835 Tuổi thọ: 50.000 giờ Góc chiếu: 110º RA>80 Chỉ số hoàn màu cao, ánh sáng trung thực PF>0.95 Tiết kiệm điện năng

6.809.900đ

Tiêu chuẩn châu Âu CE - RoHS Điện áp: 220V-50Hz     Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K. Ánh sáng trắng. Ánh sáng đều, tốt cho mắt Chip LED: SMD 2835 Tuổi thọ: 50.000 giờ Góc chiếu: 110º RA>80 Chỉ số hoàn màu cao, ánh sáng trung thực PF>0.95 Tiết kiệm điện năng

5.087.800đ

Tiêu chuẩn châu Âu CE - RoHS Điện áp: 220V-50Hz     Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K. Ánh sáng trắng. Ánh sáng đều, tốt cho mắt Chip LED: SMD 2835 Tuổi thọ: 50.000 giờ Góc chiếu: 110º RA>80 Chỉ số hoàn màu cao, ánh sáng trung thực PF>0.95 Tiết kiệm điện năng

4.030.800đ

Tiêu chuẩn châu Âu CE - RoHS Điện áp: 220V-50Hz     Quang thông: 12.000 lm Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K. Ánh sáng trắng. Ánh sáng đều, tốt cho mắt Chip LED: SMD 2835 Tuổi thọ: 50.000 giờ Góc chiếu: 110º RA>80 Chỉ số hoàn màu cao, ánh sáng trung thực PF>0.95 Tiết kiệm điện năng

4.928.400đ

Tiêu chuẩn châu Âu CE - RoHS Điện áp: 220V-50Hz     Quang thông: 32.000 lm Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K. Ánh sáng trắng. Ánh sáng đều, tốt cho mắt Chip LED: SMD 2835 Tuổi thọ: 50.000 giờ Góc chiếu: 110º RA>80 Chỉ số hoàn màu cao, ánh sáng trung thực PF>0.95 Tiết kiệm điện năng Chiều cao lắp đặt: 6m, 8m, 10m MPE Led High Bay size (WxH): 360mm x 215mm

4.175.900đ

Tiêu chuẩn châu Âu CE - RoHS Điện áp: 220V-50Hz     Quang thông: 26.000 lm Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K. Ánh sáng trắng. Ánh sáng đều, tốt cho mắt Chip LED: SMD 2835 Tuổi thọ: 50.000 giờ Góc chiếu: 110º RA>80 Chỉ số hoàn màu cao, ánh sáng trung thực PF>0.95 Tiết kiệm điện năng Chiều cao lắp đặt: 6m, 8m, 10m MPE Led High Bay size (WxH): 360mm x 215mm

2.663.700đ

Tiêu chuẩn châu Âu CE - RoHS Điện áp: 220V-50Hz     Quang thông: 19.500 lm Nhiệt độ màu (CCT): 6000-6500K. Ánh sáng trắng. Ánh sáng đều, tốt cho mắt Chip LED: SMD 2835 Tuổi thọ: 50.000 giờ Góc chiếu: 110º RA>80 Chỉ số hoàn màu cao, ánh sáng trung thực PF>0.95 Tiết kiệm điện năng Chiều cao lắp đặt: 6m, 8m, 10m MPE Led High Bay size (WxH): 298mm x 193mm

2.307.600đ

Tiêu chuẩn châu Âu CE - RoHS Điện áp: 220V-50Hz     Quang thông: 14.000 lm Nhiệt độ màu (CCT): 6500-6800K. Ánh sáng trắng. Ánh sáng đều, tốt cho mắt Chip LED: SMD 2835 Tuổi thọ: 50.000 giờ Góc chiếu: 110º RA>80 Chỉ số hoàn màu cao, ánh sáng trung thực PF>0.95 Tiết kiệm điện năng Chiều cao lắp đặt: 6m, 8m, 10m Kích thước (WxH): Ø270mm x 160mm

2.169.200đ

Tiêu chuẩn châu Âu CE - RoHS Điện áp: 220V-50Hz     Quang thông: 14.000 lm Nhiệt độ màu (CCT): 6500-6800K. Ánh sáng trắng. Ánh sáng đều, tốt cho mắt Chip LED: SMD 2835 Tuổi thọ: 50.000 giờ Góc chiếu: 110º RA>80 Chỉ số hoàn màu cao, ánh sáng trung thực PF>0.95 Tiết kiệm điện năng Chiều cao lắp đặt: 6m, 8m, 10m Kích thước (WxH): Ø270mm x 160mm

Hiển thị 13 - 24 / 26 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng